Nội dung chính
Các Loại Răng Sứ Thẩm Mỹ Trên Thị Trường – So Sánh Chi Tiết Từng Loại
1. Răng Sứ Thẩm Mỹ Là Gì?
Răng sứ thẩm mỹ là phương pháp phục hình răng giúp khắc phục các khuyết điểm như:
✔️ Răng nhiễm màu, ố vàng, không thể tẩy trắng
✔️ Răng sứt mẻ, gãy vỡ nhẹ
✔️ Răng thưa, hở kẽ, lệch lạc nhẹ
✔️ Răng sâu, mòn men, răng hư tổn cần phục hình
Răng sứ được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, mang lại tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và đảm bảo chức năng ăn nhai.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại răng sứ khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để chọn loại phù hợp nhất!
2. Các Loại Răng Sứ Thẩm Mỹ Trên Thị Trường
Hiện nay, răng sứ được chia thành 2 nhóm chính:
🔹 Răng sứ kim loại – Giá rẻ, độ bền tốt nhưng dễ đen viền nướu.
🔹 Răng sứ toàn sứ – Thẩm mỹ cao, bền chắc, không gây đen viền nướu.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từng loại:
A. Nhóm Răng Sứ Kim Loại (Giá Rẻ, Độ Bền Tốt Nhưng Hạn Chế Về Thẩm Mỹ)
1. Răng Sứ Kim Loại Thường
✔️ Cấu tạo: Khung sườn hợp kim (Ni-Cr, Co-Cr), phủ lớp sứ bên ngoài.
✔️ Ưu điểm:
- Giá rẻ nhất, phù hợp với người có ngân sách thấp.
- Độ bền khá cao, có thể dùng từ 5 – 7 năm.
✔️ Nhược điểm: - Dễ bị đen viền nướu do kim loại oxy hóa.
- Màu sắc không tự nhiên, hơi đục so với răng thật.
📌 Phù hợp với: Răng hàm – nơi ít yêu cầu thẩm mỹ.
2. Răng Sứ Titan
✔️ Cấu tạo: Khung sườn hợp kim Titan, bên ngoài phủ sứ.
✔️ Ưu điểm:
- Nhẹ hơn răng sứ kim loại thường.
- Giá thành vừa phải, bền hơn răng kim loại thường.
✔️ Nhược điểm: - Sau nhiều năm vẫn có nguy cơ đen viền nướu.
- Màu sắc chưa trong tự nhiên như răng toàn sứ.
📌 Phù hợp với: Răng hàm hoặc răng ít lộ ra ngoài khi cười.
B. Nhóm Răng Sứ Toàn Sứ (Thẩm Mỹ Cao, Không Đen Viền Nướu, Độ Bền Lâu Dài)
3. Răng Sứ Zirconia – Độ Cứng Cao, Bền Chắc
✔️ Cấu tạo: Toàn bộ bằng sứ Zirconia nguyên khối.
✔️ Ưu điểm:
- Cực kỳ bền chắc, chịu lực đến 1200 MPa, đảm bảo ăn nhai tốt.
- Không bị đen viền nướu, không bị oxy hóa.
- Màu sắc tự nhiên, phù hợp với răng cửa và răng hàm.
✔️ Nhược điểm: - Giá cao hơn răng Titan.
📌 Phù hợp với: Mọi vị trí răng, đặc biệt là răng hàm cần độ bền cao.
4. Răng Sứ Emax – Thẩm Mỹ Cao Nhất
✔️ Cấu tạo: Làm từ sứ thủy tinh cao cấp.
✔️ Ưu điểm:
- Độ trong suốt cao, tự nhiên như răng thật.
- Phản quang ánh sáng tốt, không bị đục hay ám màu.
- An toàn, không kích ứng nướu.
✔️ Nhược điểm: - Giòn hơn Zirconia, không phù hợp làm răng hàm chịu lực.
📌 Phù hợp với: Răng cửa – nơi yêu cầu thẩm mỹ cao nhất.
5. Răng Sứ Cercon – Công Nghệ Hiện Đại
✔️ Cấu tạo: Khung sườn Zirconia, phủ lớp sứ Cercon HT.
✔️ Ưu điểm:
- Bền chắc, chịu lực cao, không lo sứt mẻ.
- Màu sắc đẹp, độ trong tốt, không bị đục màu.
✔️ Nhược điểm: - Giá thành cao hơn răng Zirconia thường.
📌 Phù hợp với: Răng cửa, răng hàm đều được.
C. Một Số Loại Răng Sứ Cao Cấp Khác
6. Răng Sứ Venus – Giá Phải Chăng, Chất Lượng Tốt
✔️ Ưu điểm:
- Độ cứng tốt, không bị đen viền nướu.
- Màu sắc đẹp, tự nhiên hơn răng Titan.
✔️ Nhược điểm: - Chưa trong suốt bằng Emax.
📌 Phù hợp với: Răng cửa, răng hàm.
7. Răng Sứ Katana – Lựa Chọn Kinh Tế
✔️ Ưu điểm:
- Giá rẻ hơn so với các loại răng toàn sứ khác.
- Chất lượng khá ổn định, không đen viền nướu.
✔️ Nhược điểm: - Màu hơi đục hơn so với răng Venus, Emax.
📌 Phù hợp với: Người muốn bọc răng sứ nhưng có ngân sách hạn chế.
3. So Sánh Các Loại Răng Sứ Thẩm Mỹ
Loại răng sứ | Độ bền | Thẩm mỹ | Giá thành | Phù hợp với |
---|---|---|---|---|
Răng sứ kim loại | 5 – 7 năm | ⭐⭐⭐☆☆ | Rẻ | Răng hàm |
Răng sứ Titan | 7 – 10 năm | ⭐⭐⭐⭐☆ | Trung bình | Răng hàm, răng cửa |
Răng sứ Zirconia | 15 – 20 năm | ⭐⭐⭐⭐⭐ | Cao | Răng hàm, răng cửa |
Răng sứ Emax | 10 – 15 năm | ⭐⭐⭐⭐⭐ | Cao | Răng cửa |
Răng sứ Cercon | 15 – 20 năm | ⭐⭐⭐⭐⭐ | Cao | Răng hàm, răng cửa |
Răng sứ Venus | 10 – 15 năm | ⭐⭐⭐⭐⭐ | Trung bình | Răng cửa, răng hàm |
Răng sứ Katana | 10 – 15 năm | ⭐⭐⭐⭐☆ | Trung bình | Răng cửa, răng hàm |
Cập nhật bảng giá các loại răng sứ mới nhất tại Hà Nội
Bọc răng sứ là giải pháp hiệu quả giúp khắc phục tình trạng răng bị sứt, mẻ, răng thưa, lệch. Tuy nhiên, khi có nhu cầu sử dụng nhiều người lại quan tâm đến bảng giá các loại răng sứ. Bởi biết được bảng giá chi tiết sẽ giúp chuẩn bị tài chính tốt nhất.
Vậy thực hư bọc răng sứ có đắt không? Nội dung bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng giá các loại răng sứ mới nhất hiện nay. Bạn đọc cùng theo dõi để lựa chọn loại răng sứ phù hợp với tài chính và tình trạng răng.
Phân loại các loại răng sứ
Hiện nay, có 3 loại răng sứ chính được sử dụng phổ biến. Mỗi loại răng sứ sẽ có những ưu, nhược điểm và bảng giá riêng. Cụ thể như sau:
Răng sứ kim loại
Đặc điểm của răng sứ kim loại đó là có phần khung sườn phía trong được làm bằng kim loại. Còn phía bên ngoài sẽ được phủ lớp sứ mỏng.
Ưu điểm: Loại răng sứ này có tính thẩm mỹ khá cao. Đồng thời, chi phí hợp lý, độ bền cao và đảm bảo khả năng nhai tốt.
Khuyết điểm: Sau một thời gian sử dụng, răng sứ có thể bị đen viền nướu gây mất thẩm mỹ.
Răng sứ không kim loại (Răng toàn sứ)
Loại răng sứ này được chế tác từ sứ khuyên khối. Nên có độ trong và chắc chắn hơn răng sứ kim loại.
Ưu điểm: Răng toàn sứ có thẩm mỹ và độ bền cao. Đặc biệt, sau một thời gian sử dụng không bị đen viền nướu. Thông thường, tuổi thọ của răng toàn sứ có thể lên đến 20 năm.
Khuyết điểm: Chi phí răng toàn sứ cao hơn so với răng sứ kim loại.
Mặt dán sứ
Mặt dán sứ cũng là sản phẩm được ưa chuộng hiện nay, bởi sản phẩm có thẩm mỹ tốt. Với kỹ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng lớp sứ mỏng để dán vào mặt ngoài của răng. Mặt dán sứ phù hợp cho những đối tượng có răng thưa, răng xỉn màu.
Ưu điểm: Giúp bảo tồn tối đa cho răng vì không bị mài quá nhiều. Ngoài ra, mặt dán sứ có màu sắc tự nhiên, không cộm, cấn khi sử dụng.
Khuyết điểm: Không phù hợp với những trường hợp răng hô, vẩu hoặc xô lệch nặng.
Bảng giá các loại răng sứ mới nhất 2023
Bảng giá các loại răng sứ là mối quan tâm của rất nhiều người khi có ý định bọc răng sứ. Tuy nhiên, giá bọc răng sứ hết bao nhiêu phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, cụ thể như sau:
– Địa chỉ nha khoa thực hiện.
– Chất liệu răng sứ.
– Tình trạng răng.
– Công nghệ sử dụng trong quá trình thực hiện.
– Chế độ bảo hành trong và sau khi bọc răng sứ.
Do đó, lời khuyên cho các bạn đó là nên đến trực tiếp các cơ sở nha khoa để kiểm tra. Sau đó, các bác sĩ sẽ tư vấn loại răng sứ phù hợp cũng như chi phí cụ thể.
– Răng sứ kim loại thường: Loại răng sứ này có giá khoảng 600.000 đồng/răng. Thời gian bảo hành khoảng 3 năm.
– Răng sứ kim loại Titan: Giá khoảng 1.300.000 đồng/răng, thời gian bảo hành 5 năm.
– Răng toàn sứ Zirconia: Giá dao động từ 2.000.000 – 2.500.000 đồng/răng.
– Răng toàn sứ Cercon: Giá dao động từ 3.500.000 – 4.500.000 đồng/răng. Thời gian bảo hành vĩnh viễn.
– Răng toàn sứ Zolid Đức: Giá khoảng 4.500.000 đồng/răng.
Giá một số loại răng sứ thẩm mỹ khác:
Loại răng sứ thẩm mỹ | Số lượng răng | Đơn giá (đ) |
---|---|---|
Răng sứ Lava Esthetic US | 1 răng | 10.000.000đ |
Răng sứ Ceramay Pearl | 1 răng | 9.000.000đ |
Răng sứ SageMax | 1 răng | 8.000.000đ |
Răng sứ Nacera | 1 răng | 8.000.000đ |
Răng sứ HT Smile | 1 răng | 8.000.000đ |
Răng sứ Dmax | 1 răng | 2.500.000đ |
Răng sứ Emax CAD/CAM | 1 răng | 4.500.000đ |
Răng sứ Ceramill FX | 1 răng | 5.000.000đ |
Răng sứ Ceramill | 1 răng | 3.200.000đ |
Răng sứ Cercon HT Full | 1 răng | 6.000.000đ |
Răng sứ Cercon HT | 1 răng | 5.000.000đ |
Răng sứ DDBio (Đức) | 1 răng | 2.900.000đ |
Răng sứ Kim Loại | 1 răng | 1.500.000đ |
Răng sứ Crom Cobalt 3.5 | 1 răng | 3.500.000đ |
Răng sứ toàn sứ ZoLid | 1 răng | 5.500.000đ |
Răng sứ Lava Plus Mỹ | 1 răng | 5.500.000đ |
Răng sứ Scan | 1 răng | 6.000.000đ |
Venneer sứ (Mặt dán sứ) | 1 răng | 6.000.000đ |
Răng toàn sứ Nacera Q3 | 1 răng | 5.200.000đ |
Venneer sứ (Mặt dán sứ) | 1 răng | 6.000.000đ |
Răng sứ kim loại Ceramco III | 1 răng | 1.000.000đ |
Răng sứ Venus | 1 răng | 2.500.000đ |
Răng sứ Katana | 1 răng | 1.500.000đ |
Nên hay không chọn trồng răng sứ giá rẻ?
Trồng răng sứ giá rẻ là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều quảng cáo về dịch vụ này. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, các bạn không nên quá chú trọng về vấn đề chi phí.
Bởi thực tế có nhiều nha khoa muốn thu lợi nhuận nên sử dụng răng sứ không rõ nguồn gốc. Việc sử dụng mão sứ kém chất lượng có thể gây biến chứng đến sức khỏe răng miệng.
Một số biến chứng các bạn có thể đối mặt như:
– Răng sứ bị oxy hóa nhanh chóng;
– Gây ra tình trạng đen viền nướu;
– Vi khuẩn dễ dàng tấn công và gây viêm lợi;
– Hở cổ chân răng;
– Răng sứ dễ bị vỡ;
– Hỏng răng sứ cùng răng thật;
– Nặng hơn là gây mất răng vĩnh viễn.
Do đó, lời khuyên cho các bạn đó là không nên quá chú trọng đến bảng giá răng sứ. Thay vào đó, nên lựa chọn địa chỉ trồng răng sứ uy tín để thực hiện. Có như vậy mới đảm bảo tính thẩm mỹ, an toàn trong quá trình sử dụng.
Hy vọng qua những thông tin trên đã giúp bạn đọc nắm rõ bảng giá các loại răng sứ. Nếu cần biết thêm chi tiết về bảng giá từng trường hợp, hãy liên hệ với chúng tôi.